Những thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời: nếu bạn đã và đang có muốn tìm hiểu về điện năng lượng mặt trời, có thể bạn đã bắt gặp một vài thuật ngữ mà bạn chưa từng thấy trước đây – hoặc bạn chưa từng thấy kể từ lớp vật lý trung học.
Để giúp giải quyết một số nhầm lẫn, lắp điện mặt trời .com đã tổng hợp một bảng thuật ngữ toàn diện về điện năng lượng mặt trời với tất cả các thuật ngữ mà bạn có thể gặp khi cố gắng tìm đúng loại hệ thống điện năng lượng mặt trời cho mình.
A thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Nội dung
Absorbent Glass Mat (AGM) battery: Tấm lá cách sợi thuỷ tinh (AGM) trong ắc quy chì – Một loại pin axit chì kín có chứa một tấm lót bằng sợi thủy tinh giữa các tấm pin để giữ dung dịch điện phân giống như một miếng bọt biển, ngăn nó tràn ra ngoài nếu pin bị vỡ. Đọc thêm về pin AGM tại đây .
AC-coupled battery system: Hệ thống ắc quy kết hợp điện xoay chiều – Hệ thống lưu trữ cộng với năng lượng mặt trời có bộ biến tần năng lượng mặt trời và bộ biến tần lưu trữ riêng biệt để sạc pin. Pin AC phù hợp nhất để bổ sung dung lượng lưu trữ cho các hệ thống pin năng lượng mặt trời hiện có. Đọc thêm về pin AC tại đây .
Alternating current (AC) electricity: Điện xoay chiều (AC) – Điện trong đó dòng điện đổi chiều theo chu kỳ. Điện xoay chiều là thứ được sử dụng bởi hầu hết các thiết bị gia dụng.
Amperage: Cường độ dòng điện – Cường độ dòng điện có thể được coi là cường độ của dòng điện, được đo bằng ampe (A).
Amp-hour: Amp-giờ – Đơn vị điện tích mô tả số ampe một pin có thể cung cấp trong một giờ.
Anode: Anốt – Điện cực âm mà từ đó các electron chạy đến catốt.
B thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Backup power: Nguồn điện dự phòng – Nguồn điện có thể sử dụng khi mất điện lưới.
Battery pack: Bộ pin – ‘Gói’ pin cuối cùng bao gồm tất cả các tế bào pin được nối dây với nhau và vỏ bảo vệ của chúng. Bộ pin cũng có thể chứa hệ thống quản lý pin.
C thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Capacity: Dung lượng – Một thước đo lượng điện được lưu trữ trong pin, thường được đo bằng kilowatt-giờ đối với pin năng lượng mặt trời.
Cathode – Điện cực dương trong pin, trong đó các electron chạy đến tạo thành cực dương.
Cell : Tế bào – Phần của pin chứa chất điện phân, cực âm, cực dương và bộ phân tách. Pin có thể được làm bằng một ô hoặc nhiều ô tùy thuộc vào thiết kế của chúng.
Charge controller: Bộ điều khiển sạc – Một thiết bị điều chỉnh điện áp và dòng điện đi đến pin để tránh sạc quá mức. Đọc thêm về bộ điều khiển phí tại đây .
Continuous power output: Sản lượng điện liên tục – Lượng điện năng mà pin năng lượng mặt trời có thể giải phóng trong một khoảng thời gian dài, được đo bằng kilowatt (kW). Hầu hết các pin năng lượng mặt trời dân dụng có công suất phát điện liên tục khoảng 5 kW.
Critical load panel: Bảng phụ tải tới hạn – Bảng điện thứ hai kết nối với pin năng lượng mặt trời để cung cấp năng lượng cho một số thiết bị quan trọng trong thời gian cúp điện.
Cycle : Chu kỳ – Khi 100% dung lượng của pin đã được xả và sau đó được sạc lại.
Cycle life: Tuổi thọ chu kỳ – Số chu kỳ mà pin có thể hoàn thành trước khi hiệu suất của nó bắt đầu giảm.
D thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
DC-coupled battery system: Hệ thống pin kết hợp DC – Hệ thống lưu trữ cộng với năng lượng mặt trời có một biến tần lai hoạt động với cả tấm pin mặt trời và pin. Pin DC là tốt nhất để lắp đặt pin mặt trời và pin cùng một lúc. Đọc thêm về pin DC tại đây .
Deep cycle battery: Pin chu kỳ sâu – Pin được thiết kế để xả thường xuyên từ 80% dung lượng trở lên.
Depth of Discharge (DoD): Độ sâu xả (DoD) – Lượng điện đã được xả ra khỏi pin so với tổng dung lượng của pin. Hầu hết các loại pin năng lượng mặt trời dân dụng ngày nay đều có DoD khuyến nghị là 90% hoặc cao hơn, nghĩa là không được xả quá 90% dung lượng của pin để tránh gây hư hỏng cho pin.
Direct current (DC) electricity: Dòng điện một chiều (DC) – Dòng điện trong đó dòng điện chạy theo một chiều. Pin năng lượng mặt trời sử dụng điện một chiều để sạc.
Discharging : Xả – Khi pin giải phóng năng lượng.
E thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Electrode : Điện cực – Vật dẫn điện tiếp xúc với dung dịch điện phân của pin để các electron có thể đi qua pin. Đây là nơi các điện tử di chuyển đến và đi. Cực âm và cực dương là các loại điện cực.
Electrolyte : Chất điện phân – Một dung dịch hóa học cho phép dòng điện chạy từ cực âm của pin đến cực dương.
Energy density: Mật độ năng lượng – Lượng năng lượng được lưu trữ trong pin so với trọng lượng của nó, thường được đo bằng kWh trên một đơn vị khối lượng.
F thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Flooded lead-acid battery: Ắc quy axit-chì ngập nước – Một loại pin axit chì có dung dịch điện phân chất lỏng chuyển động tự do. Chất điện phân trong pin bay hơi theo thời gian, vì vậy chúng cần được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo có đủ dung dịch điện phân trong bộ pin. Đọc thêm về ắc quy axit-chì bị ngập lụt tại đây .
G thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Gel battery: Pin gel – Một loại pin axit chì kín có chứa gel điện phân đối lập với chất lỏng. Chất điện phân được tạo gel ngăn chặn sự cố tràn và rò rỉ và tăng độ an toàn tổng thể của pin. Đọc thêm về pin gel tại đây .
Grid : Lưới điện – Một mạng lưới đường dây truyền tải cho phép phân phối điện từ các nhà sản xuất điện, như các công ty tiện ích, đến người tiêu dùng.
Grid-tied solar system: Hệ thống điện năng lượng mặt trời hòa lưới – Hệ thống bảng điều khiển năng lượng mặt trời được kết nối và hoạt động song song với lưới điện tiện ích.
H thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Hybrid inverter: Biến tần lai – Một biến tần kết hợp các tính năng của cả biến tần năng lượng mặt trời và biến tần pin vào một thiết bị. Đọc thêm về biến tần lai tại đây .
I thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Inverter: Biến tần – Là thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều. Đọc thêm về biến tần tại đây .
K thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Kilowatt (kW) – Một đơn vị công suất bằng 1.000 watt. Sản lượng điện của pin được đo bằng kW.
Kilowatt-hour (kWh) Kilowatt giờ (kWh) – Một đơn vị đo lường thể hiện lượng điện năng được giải phóng trong một khoảng thời gian nhất định. Dung lượng của pin được đo bằng kWh.
L thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Lead-acid battery: Pin axit chì – Một loại pin sạc có chứa các điện cực chì và dung dịch điện phân axit sunfuric. Đọc thêm về pin axit chì tại đây .
Lithium-ion battery: Pin lithium-ion – Một loại pin có thể sạc lại trong đó các ion lithium chạy qua dung dịch điện phân của nó. Đọc thêm về pin lithium-ion tại đây .
Lithium iron phosphate (LFP): Lithium iron phosphate (LFP) – Một loại pin lithium-ion có cực âm lithium iron phosphate. Pin LFP cung cấp hiệu suất cao, ổn định và an toàn.
Load : Tải – Bất kỳ phần nào của mạch điện tiêu thụ điện năng, chẳng hạn như thiết bị và đèn. Còn được gọi là tải điện.
M thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Mechanical storage: Lưu trữ cơ học – Sử dụng động năng hoặc trọng lực để lưu trữ điện năng. Ví dụ bao gồm tích trữ nước được bơm, lưu trữ năng lượng khí nén và bánh đà.
Modular battery: Pin mô-đun – Các bộ pin có thể được lắp cùng nhau để tăng điện áp hoặc dung lượng.
N thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Net metering: Đo lường thực – Một chương trình tỷ lệ tiện ích yêu cầu một công ty tiện ích ghi có mỗi kilowatt giờ điện được sản xuất bởi hệ thống bảng điều khiển năng lượng mặt trời với tỷ lệ bán lẻ điện đầy đủ. Đọc thêm về đo sáng mạng tại đây .
Nickel manganese cobalt (NMC) battery: Pin niken mangan coban (NMC) – Một loại pin lithium-ion có cực âm lithium niken mangan coban oxit. Pin NMC là loại pin năng lượng mặt trời lithium ion phổ biến nhất.
Nominal capacity: Dung lượng danh nghĩa – Tổng lượng năng lượng mà pin có thể lưu trữ. Bạn không thể nhất thiết phải sử dụng tất cả lượng điện được lưu trữ trong pin.
O thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Off-grid solar system: Hệ thống năng lượng mặt trời độc lập – Hệ thống pin năng lượng mặt trời hoàn toàn không được kết nối với lưới điện. Các hệ thống ngoài lưới điện thường được ghép nối với một lượng lớn bộ lưu trữ năng lượng mặt trời và máy phát điện. Đọc thêm về hệ thống năng lượng mặt trời độc lâp tại đây .
Overcharging : Sạc quá mức – Sạc pin trên dung lượng danh định.
P thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Peak demand: Nhu cầu cao điểm – Lượng điện tiêu thụ cao nhất trên lưới điện trong một khoảng thời gian nhất định.
Peak demand charge : Phí theo yêu cầu cao điểm – Một khoản phí được cộng vào chi phí điện và các khoản phí hóa đơn cố định khác trong giờ có nhu cầu cao nhất của khách hàng mỗi tháng.
Peak demand shaving: Cắt giảm nhu cầu cao điểm – Quản lý cách bạn sử dụng điện để giảm thiểu lượng năng lượng bạn lấy từ lưới điện trong giờ nhu cầu cao điểm để tránh bị tính phí theo nhu cầu cao điểm. Điều này thường liên quan đến việc lấy điện từ pin của bạn thay vì điện lưới trong những giờ nhu cầu cao điểm.
Peak power output : Sản lượng điện cao nhất – Lượng điện tối đa có thể chạy từ pin trong một khoảng thời gian ngắn, thường là khoảng 10 giây, vì vậy pin có thể bật các thiết bị cần nhiều điện hơn để chạy.
Power output : Sản lượng điện – Lượng điện có thể chảy ra khỏi pin tại một thời điểm nhất định bất kỳ, được đo bằng kilowatt (kW). Công suất đầu ra thường cho biết số lượng và thiết bị nào mà pin của bạn có thể cung cấp năng lượng cùng một lúc.
R thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Round-trip efficiency: Hiệu quả khứ hồi – Ắc quy sử dụng một lượng điện năng nhỏ để thực sự lưu trữ và giải phóng điện. Hiệu suất khứ hồi là tỷ lệ phần trăm điện năng có sẵn cho gia đình bạn sử dụng sau quá trình lưu trữ.
S thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Salt water battery : Pin nước muối – Một loại pin sử dụng dung dịch muối điện phân. Đây hiện không phải là lựa chọn chính cho pin năng lượng mặt trời dân dụng.
Sealed lead acid (SLA) battery: Ắc quy axit chì kín (SLA) – Một loại ắc quy axit chì không cần bảo dưỡng thường xuyên, vì dung dịch điện phân không bay hơi. AGM và pin gel là loại pin axit chì kín. Đọc thêm về pin axit chì kín tại đây .
Solar battery: Pin năng lượng mặt trời – Pin sạc được kết nối và sạc bằng hệ thống bảng điều khiển năng lượng mặt trời. Sau đó, năng lượng mặt trời được lưu trữ có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho ngôi nhà của bạn.
T thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Terminal : Đầu cuối – Các điểm tiếp xúc điện kết nối pin với nguồn sạc hoặc thiết bị cần được sạc.
Thermal runaway: Hiện tượng thoát nhiệt – Xảy ra khi pin quá nóng do hỏng hóc, trục trặc hoặc sử dụng sai cách nào đó cho đến khi pin không còn ổn định và không thể kiểm soát được việc tăng nhiệt độ. Điều này có thể khiến pin bắt lửa.
Throughput : Thông lượng – Tổng lượng năng lượng mà pin có thể cung cấp trong suốt thời gian tồn tại của nó, thường được đo bằng kWh.
Time-of-Use (TOU) rates: Tỷ lệ Thời gian Sử dụng (TOU) – Một cấu trúc tỷ lệ tiện ích trong đó chi phí điện năng cao hơn trong những thời điểm nhất định trong ngày. Đọc thêm về tỷ lệ thời gian sử dụng tại đây .
U thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Usable capacity: Dung lượng có thể sử dụng – Lượng năng lượng được lưu trữ trong pin có sẵn để sử dụng.
V thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Voltage : Điện áp – Áp suất mà nguồn điện của mạch đẩy các electron qua mạch, được đo bằng Vôn.
W thuật ngữ chính về điện năng lượng mặt trời
Watts – Một đơn vị công suất bằng một jun trên giây. Một oát bằng một vôn nhân một ampe.